Có 3 kết quả:

倘佯 cháng yáng ㄔㄤˊ ㄧㄤˊ徜佯 cháng yáng ㄔㄤˊ ㄧㄤˊ徜徉 cháng yáng ㄔㄤˊ ㄧㄤˊ

1/3

cháng yáng ㄔㄤˊ ㄧㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 徜徉[chang2 yang2]

cháng yáng ㄔㄤˊ ㄧㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đùa giỡn

cháng yáng ㄔㄤˊ ㄧㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to wander about unhurriedly
(2) to linger
(3) to loiter